latah ltH [Cam M] litah
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/la-tah/ (cv.) litah l{tH (d.) đỉa = sangsue (Hirulo javanica). leech. latah kabaw ltH kb| đỉa lớn, đỉa trâu = grosse sangsue. big leech. latah kabuak ltH kb&K đỉa hẹ =… Read more »
/la-tɛh/ (cv.) litaih l{=tH 1. (t.) nhu nhược. manuis lataih oh ngap hagait truh mn&{X l=tH oH ZP h=gT \t~H kẻ nhu nhược chẳng làm nên việc gì. 2. (t.) mềm nhũn;… Read more »
/ka-bʊaʔ/ 1. (d.) tơ tằm = soie. aw kabuak a| kb&K áo bằng tơ tằm. kabuak kalam kb&K kl’ tơ lụa. 2. (d.) [Bkt.] lông cứng. talei kabuak tl] kb&K… Read more »
/ka-bʊor/ (t.) vun lên = faire un tas. kabuer arak kb&@R arK mô đất = tombeau en terre.
/ka-baʊ/ (cv.) kubaw k~b| (d.) trâu = buffle. kabaw langâ kb| lz% trâu đôm đốm = buffle tacheté. kabaw baong kb| _b” trâu hoang = buffle retourné à l’état sauvage…. Read more »
/ka-bih/ (d.) tên một vị vua Champa (1694-1530) = nom d’un roi Cam.
/ka-biʔ/ (cv.) cabik cb{K (d.) bị, túi = sac.
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
1. (đg.) F%kcH \p;N pakacah prân /pa-ka-cah – prø:n/ health test between two people or more; measure oneself against/with somebody; fight to see who is healthier or stronger. … Read more »
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »